Characters remaining: 500/500
Translation

lễ bái

Academic
Friendly

Từ "lễ bái" trong tiếng Việt thường được hiểu hành động cúng tế, tôn kính các vị thần, thánh, Phật. Đây một phần quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, thể hiện lòng thành kính sự tôn trọng đối với các thế lực tâm linh.

Định nghĩa
  • Lễ bái: Hành động cúng tế, cầu nguyện, thể hiện lòng tôn kính đối với các đấng linh thiêng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:
    • "Mỗi năm, gia đình tôi đều tổ chức lễ bái vào dịp Tết để tưởng nhớ tổ tiên."
  2. Câu nâng cao:
    • "Trong văn hóa Việt Nam, lễ bái không chỉ việc cúng bái còn dịp để các thành viên trong gia đình sum họp, thắt chặt tình cảm."
Cách sử dụng khác
  • Lễ bái có thể đi kèm với các từ khác để diễn tả các hoạt động cụ thể hơn, như:
    • "Lễ bái tổ tiên": Cúng tế tổ tiên.
    • "Lễ bái Phật": Cúng tế Phật.
Phân biệt các biến thể
  • Lễ: Thường chỉ về nghi thức hay sự kiện. dụ: "lễ cưới", "lễ hội".
  • Bái: Mang nghĩa là cúi đầu, tôn kính. dụ: "bái phục" (tôn kính, phục tùng).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Cúng: Cũng có nghĩalàm lễ để tôn kính các vị thần, nhưng thường dùngnghĩa cụ thể hơn, như "cúng cơm".
  • Tôn thờ: Mang nghĩa tôn kính, nhưng không nhất thiết phải đi kèm với hành động cúng tế.
Từ liên quan
  • Tín ngưỡng: Hệ thống niềm tin liên quan đến các thế lực siêu nhiên.
  • Tâm linh: Liên quan đến đời sống tinh thần, tâm hồn sự kết nối với những điều siêu nhiên.
  1. Cúng tế thần, thánh, Phật.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lễ bái"